Các hàm excel hay sử dụng trong kế toán

Rate this post

Các hàm Excel hay sử dụng trong kế toán sẽ giúp dân kế toán xử lý và thao tác nhanh chóng các công việc như tính tổng, tìm tra cứu thông tin, đếm các số,…

Chắc chắn rằng bạn đã từng nghe về Excel và cách nó có thể giúp bạn thao tác với dữ liệu một cách hiệu quả. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết đến những Các hàm Excel hay sử dụng trong kế toán? Đây chính là công cụ mà mọi người đang dùng để làm cho công việc kế toán trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các hàm Excel quan trọng mà bạn cần phải biết để thao tác với số liệu tài chính, tính toán và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác.

Sử dụng hàm SUM để tính tổng

Khi bạn muốn tính tổng của một loạt các số trong một dãy, hàm SUM sẽ là một trợ thủ đắc lực. Bạn có thể sử dụng nó để tính tổng các giá trị trong một cột hoặc hàng bất kỳ.

Cách sử dụng hàm SUM

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả tổng.
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “SUM(” và chọn phạm vi các ô bạn muốn tính tổng.
  4. Bước 4: Đóng dấu ngoặc “)” và nhấn Enter.

Ví dụ, nếu bạn muốn tính tổng các giá trị từ ô A1 đến A5, bạn chỉ cần gõ “=SUM(A1:A5)” và bạn sẽ có kết quả tổng ngay lập tức.

Hàm AVERAGE: Tính trung bình cộng

Khi bạn cần tính trung bình cộng của một loạt các số liệu, hàm AVERAGE sẽ giúp bạn thực hiện điều này một cách nhanh chóng.

  Các Hàm Trong Excel Và Các Ví Dụ Cụ Thể

Cách sử dụng hàm AVERAGE

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả trung bình.
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “AVERAGE(” và chọn phạm vi các ô bạn muốn tính trung bình.
  4. Bước 4: Đóng dấu ngoặc “)” và nhấn Enter.

Ví dụ, nếu bạn muốn tính trung bình cộng của các giá trị từ ô B1 đến B10, bạn chỉ cần gõ “=AVERAGE(B1:B10)” và bạn sẽ có kết quả trung bình cộng.

Hàm MAX và MIN: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất

Khi bạn cần xác định giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất trong một dãy dữ liệu, các hàm MAX và MIN sẽ giúp bạn thực hiện điều này dễ dàng.

Cách sử dụng hàm MAX và MIN

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả (lớn nhất hoặc nhỏ nhất).
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “MAX(” hoặc “MIN(” tùy thuộc vào bạn muốn tìm giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất.
  4. Bước 4: Chọn phạm vi các ô bạn muốn tìm kiếm giá trị.
  5. Bước 5: Đóng dấu ngoặc “)” và nhấn Enter.

Ví dụ, nếu bạn muốn tìm giá trị lớn nhất trong các ô C1 đến C20, bạn chỉ cần gõ “=MAX(C1:C20)” và bạn sẽ có kết quả giá trị lớn nhất.

Hàm IF: Tính toán có điều kiện

Hàm IF là một trong những công cụ mạnh mẽ trong Excel, cho phép bạn thực hiện tính toán dựa trên điều kiện. Điều này có ý nghĩa rằng bạn có thể thực hiện các phép tính khác nhau dựa trên một điều kiện bạn đặt ra.

Cách sử dụng hàm IF

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả của phép tính có điều kiện.
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “IF(” để bắt đầu hàm IF.
  4. Bước 4: Điền vào điều kiện bạn muốn kiểm tra, ví dụ: A1>10.
  5. Bước 5: Điền giá trị nếu điều kiện đúng.
  6. Bước 6: Gõ “,” để chuyển sang giá trị nếu điều kiện sai.
  7. Bước 7: Điền giá trị nếu điều kiện sai.
  8. Bước 8: Đóng dấu ngoặc “)” và nhấn Enter.

Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra xem giá trị trong ô A1 có lớn hơn 10 không, và nếu đúng bạn muốn hiển thị “Lớn hơn 10,” còn không thì hiển thị “Nhỏ hơn hoặc bằng 10,” bạn có thể gõ “=IF(A1>10, “Lớn hơn 10”, “Nhỏ hơn hoặc bằng 10″)”.

Hàm VLOOKUP: Tra cứu dữ liệu

Khi bạn có một bảng dữ liệu lớn và muốn tìm kiếm thông tin dựa trên một giá trị cụ thể, hàm VLOOKUP là công cụ bạn cần.

Cách sử dụng hàm VLOOKUP

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả tra cứu.
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “VLOOKUP(” để bắt đầu hàm VLOOKUP.
  4. Bước 4: Gõ giá trị bạn muốn tra cứu.
  5. Bước 5: Chọn bảng dữ liệu bạn muốn tra cứu, bao gồm cột chứa giá trị bạn muốn tìm và cột chứa kết quả bạn muốn trả về.
  6. Bước 6: Chọn cột chứa giá trị bạn muốn trả về.
  7. Bước 7: Gõ “,0)” để kết thúc hàm VLOOKUP.
  9 Cách Giữ Số 0 Ở Đầu Định Dạng Ngày Trong Excel

Ví dụ, nếu bạn muốn tra cứu thông tin về mã sản phẩm và hiển thị tên sản phẩm tương ứng, bạn có thể gõ “=VLOOKUP(A1, B1:C10, 2, 0)”.

Hàm CONCATENATE: Kết hợp văn bản

Khi bạn muốn kết hợp nhiều chuỗi văn bản thành một chuỗi duy nhất, hàm CONCATENATE (hoặc viết tắt là CONCAT) là công cụ phù hợp.

Cách sử dụng hàm CONCATENATE

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả kết hợp văn bản.
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “CONCATENATE(” hoặc “CONCAT(“.
  4. Bước 4: Gõ các chuỗi văn bản hoặc tham chiếu đến các ô chứa chuỗi văn bản mà bạn muốn kết hợp.
  5. Bước 5: Đóng dấu ngoặc “)” và nhấn Enter.

Ví dụ, nếu bạn muốn kết hợp tên và họ thành tên đầy đủ từ hai ô A1 và B1, bạn có thể gõ “=CONCATENATE(A1, ” “, B1)” hoặc “=CONCAT(A1, ” “, B1)”.

Các hàm thời gian và ngày tháng

Trong kế toán, thường cần phải làm việc với dữ liệu thời gian và ngày tháng. Excel cung cấp nhiều hàm hữu ích để thao tác với loại dữ liệu này.

Hàm NOW: Lấy thời gian hiện tại

Hàm NOW cho phép bạn lấy thời gian hiện tại của hệ thống.

Cách sử dụng hàm NOW

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị thời gian hiện tại.
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “NOW()”.
  4. Bước 4: Nhấn Enter.

Khi bạn thay đổi bất kỳ điều gì trong bảng tính, thời gian hiện tại sẽ tự động được cập nhật.

Hàm DATE: Tạo ngày từ năm, tháng và ngày

Hàm DATE cho phép bạn tạo ngày dựa trên các giá trị của năm, tháng và ngày.

Cách sử dụng hàm DATE

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị ngày tạo ra.
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “DATE(“.
  4. Bước 4: Nhập giá trị của năm, tháng và ngày vào các tham số tương ứng.
  5. Bước 5: Đóng dấu ngoặc “)” và nhấn Enter.

Ví dụ, để tạo ngày 20/09/2023, bạn có thể gõ “=DATE(2023, 9, 20)”.

Hàm IFERROR: Xử lý lỗi một cách thông minh

Trong quá trình làm việc với dữ liệu, bạn có thể gặp phải lỗi. Hàm IFERROR là một công cụ mạnh mẽ để xử lý lỗi một cách thông minh và hiển thị một giá trị thay thế nếu có lỗi xảy ra.

  Chính thức cập nhật Microsoft Office 2019 phiên bản mới nhất

Cách sử dụng hàm IFERROR

  1. Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị giá trị thay thế khi có lỗi.
  2. Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Bước 3: Gõ “IFERROR(“.
  4. Bước 4: Gõ công thức hoặc hàm bạn muốn kiểm tra lỗi.
  5. Bước 5: Gõ “,” và sau đó gõ giá trị thay thế bạn muốn hiển thị nếu có lỗi.
  6. Bước 6: Đóng dấu ngoặc “)” và nhấn Enter.

Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra một phép chia và hiển thị “Lỗi” nếu có lỗi xảy ra, bạn có thể gõ “=IFERROR(A1/B1, “Lỗi”)”.

Câu hỏi thường gặp

Q1: Làm thế nào để tạo một công thức trong Excel?

Để tạo một công thức trong Excel, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả của công thức.
  2. Nhập dấu “=” để bắt đầu công thức.
  3. Gõ công thức hoặc hàm mà bạn muốn sử dụng.
  4. Kết thúc công thức bằng cách nhấn Enter.

Q2: Tôi có thể sử dụng các hàm Excel này trên phiên bản Excel nào?

Các hàm Excel này có sẵn trên hầu hết các phiên bản Excel, bao gồm Excel 2010, Excel 2013, Excel 2016, Excel 2019 và Microsoft 365. Tùy thuộc vào phiên bản, có thể có một số hàm mới được thêm vào, nhưng các hàm cơ bản vẫn được hỗ trợ.

Q3: Tôi có thể kết hợp nhiều hàm trong một công thức không?

Có, bạn có thể kết hợp nhiều hàm trong một công thức Excel. Điều này giúp bạn thực hiện các tính toán phức tạp hơn và tạo ra các công thức tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.

Kết luận

Các Các hàm Excel hay sử dụng trong kế toán là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn làm việc với dữ liệu tài chính một cách dễ dàng và chính xác. Từ việc tính tổng, trung bình cộng, tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất, đến thao tác với dữ liệu thời gian và xử lý lỗi, Excel cung cấp đầy đủ các hàm để giúp bạn hoàn thành công việc kế toán một cách hiệu quả. Hãy học và áp dụng các hàm này trong công việc hàng ngày của bạn để nâng cao hiệu suất và chính xác trong công việc kế toán của mình.

Các hàm excel hay sử dụng trong kế toán

1. Hàm IF

If(Điều kiện, Giá trị 1, Giá trị 2)

2. Hàm SUMIF

Sumif(Vùng chứa điều kiện, Điều kiện, Vùng cần tính tổng).

3. Hàm VLOOKUP

Vlookup(Giá trị dò tìm, Bảng tham chiếu, Cột cần lấy, X).

4. Hàm SUBTOTAL:

SUBTOTAL(9; Vùng tính tổng).

5. Hàm AND

And(đối 1, đối 2,..).

6. Hàm SUM

SUM(Number1, Number2…)

7. Hàm OR

OR(Logical1, Logical2…) nghĩa là Or( đối 1, đối 2,..).

Logical1, Logical2… là các biểu thức điều kiện.

8. Hàm MAX:

MAX(Number1, Number2…)

9. Hàm MIN

MIN(Number1, Number2…)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here