Hiện nay, Các cập bậc hành chính tại nước ta (Việt Nam) được phân thành các cấp như : Cấp tỉnh, huyện và xã . Bên cạnh còn có cấp thành phố và thị trấn. Đối với tỉnh Quảng Trị hiện nay có Cấp huyện (1 thành phố, 1 thị xã, 8 huyện ) và Cấp xã ( 11 thị trấn, 13 phường và 101 xã)
- Hành chính cấp huyện bao gồm : thành phố, thị xã và huyện.
- Hành chính cấp xã bao gồm : Phường, thị trấn, xã
- Tỉnh Quảng Trị Ở Đâu ?
- Tỉnh Quảng Trị Có Bao Nhiêu Huyện , Thành Phố
- Thành phố Đông Hà có bao nhiêu phường xã
- Thị xã Quảng Trị có bao nhiêu xã phường
- Huyện Vĩnh Linh có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Hướng Hóa có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Gio Linh có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Đa Krông có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Cam Lộ có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Triệu Phong có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Hải Lăng có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Cồn Cỏ có bao nhiêu xã thị trấn
- Tỉnh Quảng Trị có bao nhiêu phường
- Tỉnh Quảng Trị có bao nhiêu thị trấn
- Tỉnh Quảng Trị có bao nhiêu thị xã
Tỉnh Quảng Trị Ở Đâu ?
- Phía bắc giáp tỉnh Quảng Bình.
- Phía nam giáp tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Phía tây giáp Lào.
- Phía Đông giáp biển Đông
Tỉnh Quảng Trị Có Bao Nhiêu Huyện , Thành Phố
STT | Danh mục ĐVHC cấp Huyện tỉnh Quảng Trị |
---|---|
1 | Thành phố Đông Hà |
2 | Thị xã Quảng Trị |
3 | Huyện Cam Lộ |
4 | Huyện Cồn Cỏ |
5 | Huyện Đa Krông |
6 | Huyện Gio Linh |
7 | Huyện Hải Lăng |
8 | Huyện Hướng Hóa |
9 | Huyện Triệu Phong |
10 | Huyện Vĩnh Linh |
Thành phố Đông Hà có bao nhiêu phường xã
1 | Phường Đông Giang |
2 | Phường 1 |
3 | Phường Đông Lễ |
4 | Phường Đông Thanh |
5 | Phường 2 |
6 | Phường 4 |
7 | Phường 5 |
8 | Phường Đông Lương |
9 | Phường 3 |
Thị xã Quảng Trị có bao nhiêu xã phường
1 | Phường 1 |
2 | Phường An Đôn |
3 | Phường 2 |
4 | Phường 3 |
5 | Xã Hải Lệ |
Huyện Vĩnh Linh có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Hồ Xá |
2 | Thị trấn Bến Quan |
3 | Xã Vĩnh Thái |
4 | Xã Vĩnh Tú |
5 | Xã Vĩnh Chấp |
6 | Xã Trung Nam |
7 | Xã Kim Thạch |
8 | Xã Vĩnh Long |
9 | Xã Vĩnh Khê |
10 | Xã Vĩnh Hòa |
11 | Xã Vĩnh Thủy |
12 | Xã Vĩnh Lâm |
13 | Xã Hiền Thành |
14 | Thị trấn Cửa Tùng |
15 | Xã Vĩnh Hà |
16 | Xã Vĩnh Sơn |
17 | Xã Vĩnh Giang |
18 | Xã Vĩnh Ô |
Huyện Hướng Hóa có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Khe Sanh |
2 | Thị trấn Lao Bảo |
3 | Xã Hướng Lập |
4 | Xã Hướng Việt |
5 | Xã Hướng Phùng |
6 | Xã Hướng Sơn |
7 | Xã Hướng Linh |
8 | Xã Tân Hợp |
9 | Xã Hướng Tân |
10 | Xã Tân Thành |
11 | Xã Tân Long |
12 | Xã Tân Lập |
13 | Xã Tân Liên |
14 | Xã Húc |
15 | Xã Thuận |
16 | Xã Hướng Lộc |
17 | Xã Ba Tầng |
18 | Xã Thanh |
19 | Xã A Dơi |
20 | Xã Lìa |
21 | Xã Xy |
Huyện Gio Linh có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Gio Linh |
2 | Thị trấn Cửa Việt |
3 | Xã Trung Giang |
4 | Xã Trung Hải |
5 | Xã Trung Sơn |
6 | Xã Phong Bình |
7 | Xã Gio Mỹ |
8 | Xã Gio Hải |
9 | Xã Gio An |
10 | Xã Gio Châu |
11 | Xã Gio Việt |
12 | Xã Linh Trường |
13 | Xã Gio Sơn |
14 | Xã Gio Mai |
15 | Xã Hải Thái |
16 | Xã Linh Hải |
17 | Xã Gio Quang |
Huyện Đa Krông có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Krông Klang |
2 | Xã Mò Ó |
3 | Xã Hướng Hiệp |
4 | Xã Đa Krông |
5 | Xã Triệu Nguyên |
6 | Xã Ba Lòng |
7 | Xã Ba Nang |
8 | Xã Tà Long |
9 | Xã Húc Nghì |
10 | Xã A Vao |
11 | Xã Tà Rụt |
12 | Xã A Bung |
13 | Xã A Ngo |
Huyện Cam Lộ có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Cam Lộ |
2 | Xã Cam Tuyền |
3 | Xã Thanh An |
4 | Xã Cam Thủy |
5 | Xã Cam Thành |
6 | Xã Cam Hiếu |
7 | Xã Cam Chính |
8 | Xã Cam Nghĩa |
Huyện Triệu Phong có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị Trấn Ái Tử |
2 | Xã Triệu An |
3 | Xã Triệu Vân |
4 | Xã Triệu Phước |
5 | Xã Triệu Độ |
6 | Xã Triệu Trạch |
7 | Xã Triệu Thuận |
8 | Xã Triệu Đại |
9 | Xã Triệu Hòa |
10 | Xã Triệu Lăng |
11 | Xã Triệu Sơn |
12 | Xã Triệu Long |
13 | Xã Triệu Tài |
14 | Xã Triệu Trung |
15 | Xã Triệu Ái |
16 | Xã Triệu Thượng |
17 | Xã Triệu Giang |
18 | Xã Triệu Thành |
Huyện Hải Lăng có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Diên Sanh |
2 | Xã Hải An |
3 | Xã Hải Ba |
4 | Xã Hải Quy |
5 | Xã Hải Quế |
6 | Xã Hải Hưng |
7 | Xã Hải Phú |
8 | Xã Hải Thượng |
9 | Xã Hải Dương |
10 | Xã Hải Định |
11 | Xã Hải Lâm |
12 | Xã Hải Phong |
13 | Xã Hải Trường |
14 | Xã Hải Sơn |
15 | Xã Hải Chánh |
16 | Xã Hải Khê |
Huyện Cồn Cỏ có bao nhiêu xã thị trấn
Huyện Cồn Cỏ không có huyện xã nhé.
Tỉnh Quảng Trị có bao nhiêu phường
1 | Phường Đông Giang |
2 | Phường 1 |
3 | Phường Đông Lễ |
4 | Phường Đông Thanh |
5 | Phường 2 |
6 | Phường 4 |
7 | Phường 5 |
8 | Phường Đông Lương |
9 | Phường 3 |
10 | Phường 1 |
11 | Phường An Đôn |
12 | Phường 2 |
13 | Phường 3 |
Tỉnh Quảng Trị có bao nhiêu thị trấn
1 | Thị trấn Hồ Xá |
2 | Thị trấn Bến Quan |
3 | Thị trấn Cửa Tùng |
4 | Thị trấn Khe Sanh |
5 | Thị trấn Lao Bảo |
6 | Thị trấn Gio Linh |
7 | Thị trấn Cửa Việt |
8 | Thị trấn Krông Klang |
9 | Thị trấn Cam Lộ |
10 | Thị Trấn Ái Tử |
11 | Thị trấn Diên Sanh |
Tỉnh Quảng Trị có bao nhiêu thị xã
1 | Xã Hải Lệ |
2 | Xã Vĩnh Thái |
3 | Xã Vĩnh Tú |
4 | Xã Vĩnh Chấp |
5 | Xã Trung Nam |
6 | Xã Kim Thạch |
7 | Xã Vĩnh Long |
8 | Xã Vĩnh Khê |
9 | Xã Vĩnh Hòa |
10 | Xã Vĩnh Thủy |
11 | Xã Vĩnh Lâm |
12 | Xã Hiền Thành |
13 | Xã Vĩnh Hà |
14 | Xã Vĩnh Sơn |
15 | Xã Vĩnh Giang |
16 | Xã Vĩnh Ô |
17 | Xã Hướng Lập |
18 | Xã Hướng Việt |
19 | Xã Hướng Phùng |
20 | Xã Hướng Sơn |
21 | Xã Hướng Linh |
22 | Xã Tân Hợp |
23 | Xã Hướng Tân |
24 | Xã Tân Thành |
25 | Xã Tân Long |
26 | Xã Tân Lập |
27 | Xã Tân Liên |
28 | Xã Húc |
29 | Xã Thuận |
30 | Xã Hướng Lộc |
31 | Xã Ba Tầng |
32 | Xã Thanh |
33 | Xã A Dơi |
34 | Xã Lìa |
35 | Xã Xy |
36 | Xã Trung Giang |
37 | Xã Trung Hải |
38 | Xã Trung Sơn |
39 | Xã Phong Bình |
40 | Xã Gio Mỹ |
41 | Xã Gio Hải |
42 | Xã Gio An |
43 | Xã Gio Châu |
44 | Xã Gio Việt |
45 | Xã Linh Trường |
46 | Xã Gio Sơn |
47 | Xã Gio Mai |
48 | Xã Hải Thái |
49 | Xã Linh Hải |
50 | Xã Gio Quang |
51 | Xã Mò Ó |
52 | Xã Hướng Hiệp |
53 | Xã Đa Krông |
54 | Xã Triệu Nguyên |
55 | Xã Ba Lòng |
56 | Xã Ba Nang |
57 | Xã Tà Long |
58 | Xã Húc Nghì |
59 | Xã A Vao |
60 | Xã Tà Rụt |
61 | Xã A Bung |
62 | Xã A Ngo |
63 | Xã Cam Tuyền |
64 | Xã Thanh An |
65 | Xã Cam Thủy |
66 | Xã Cam Thành |
67 | Xã Cam Hiếu |
68 | Xã Cam Chính |
69 | Xã Cam Nghĩa |
70 | Xã Triệu An |
71 | Xã Triệu Vân |
72 | Xã Triệu Phước |
73 | Xã Triệu Độ |
74 | Xã Triệu Trạch |
75 | Xã Triệu Thuận |
76 | Xã Triệu Đại |
77 | Xã Triệu Hòa |
78 | Xã Triệu Lăng |
79 | Xã Triệu Sơn |
80 | Xã Triệu Long |
81 | Xã Triệu Tài |
82 | Xã Triệu Trung |
83 | Xã Triệu Ái |
84 | Xã Triệu Thượng |
85 | Xã Triệu Giang |
86 | Xã Triệu Thành |
87 | Xã Hải An |
88 | Xã Hải Ba |
89 | Xã Hải Quy |
90 | Xã Hải Quế |
91 | Xã Hải Hưng |
92 | Xã Hải Phú |
93 | Xã Hải Thượng |
94 | Xã Hải Dương |
95 | Xã Hải Định |
96 | Xã Hải Lâm |
97 | Xã Hải Phong |
98 | Xã Hải Trường |
99 | Xã Hải Sơn |
100 | Xã Hải Chánh |
101 | Xã Hải Khê |