Hiện nay, Các cập bậc hành chính tại nước ta (Việt Nam) được phân thành các cấp như : Cấp tỉnh, huyện và xã . Bên cạnh còn có cấp thành phố và thị trấn. Đối với thành phố hồ chí minh hiện nay có Cấp huyện (1 thành phố, 16 quận, 5 huyện ) và Cấp xã ( 5 thị trấn, 248 phường và 58 xã)
- Hành chính cấp huyện bao gồm : thành phố, thị xã và huyện.
- Hành chính cấp xã bao gồm : Phường, thị trấn, xã
- Thành Phố Hồ Chí Minh Ở Đâu ?
- Thành Phố Hồ Chí Minh có bao nhiêu quận huyện
- Quận 1 có bao nhiêu phường
- Quận 12 có bao nhiêu phường
- Quận Gò Vấp có bao nhiêu phường
- Quận Bình Thạnh có bao nhiêu phường
- Quận Tân Bình có bao nhiêu phường
- Quận Tân Phú có bao nhiêu phường
- Quận Phú Nhuận có bao nhiêu phường
- Thành phố Thủ Đức có bao nhiêu phường
- Quận 3 có bao nhiêu phường
- Quận 10 có bao nhiêu phường
- Quận 11 có bao nhiêu phường
- Quận 4 có bao nhiêu phường
- Quận 5 có bao nhiêu phường
- Quận 6 có bao nhiêu phường
- Quận 8 có bao nhiêu phường
- Quận Bình Tân có bao nhiêu phường
- Quận 7 có bao nhiêu phường
- Huyện Củ Chi có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Hóc Môn có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Bình Chánh có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Nhà Bè có bao nhiêu xã thị trấn
- Huyện Cần Giờ có bao nhiêu xã thị trấn
- Thành Phố Hồ Chí Mình Có Bao Nhiêu Phường
- Thành Phố Hồ Chí Minh có bao nhiêu thị trấn
- Thành Phố Hồ Chí Minh có bao nhiêu xã
Thành Phố Hồ Chí Minh Ở Đâu ?
- Phía bắc giáp tỉnh Bình Dương.
- Phía tây giáp tỉnh Tây Ninh và tỉnh Long An
- Phía đông giáp tỉnh Đồng Nai và Bà Rịa – Vũng Tàu.
- Phía nam giáp Biển Đông và tỉnh Tiền Giang.
Thành Phố Hồ Chí Minh có bao nhiêu quận huyện
STT | Quận Huyện |
---|---|
1 | Quận 1 |
2 | Quận 2 |
3 | Quận 3 |
4 | Quận 4 |
5 | Quận 5 |
6 | Quận 6 |
7 | Quận 7 |
8 | Quận 8 |
9 | Quận 9 |
10 | Quận 10 |
11 | Quận 11 |
12 | Quận 12 |
13 | Quận Bình Tân |
14 | Quận Bình Thạnh |
15 | Quận Gò Vấp |
16 | Quận Phú Nhuận |
17 | Quận Tân Bình |
18 | Quận Tân Phú |
19 | Quận Thủ Đức |
20 | Huyện Bình Chánh |
21 | Huyện Cần Giờ |
22 | Huyện Củ Chi |
23 | Huyện Hóc Môn |
24 | Huyện Nhà Bè |
Quận 1 có bao nhiêu phường
1 | Phường Tân Định |
2 | Phường Đa Kao |
3 | Phường Bến Nghé |
4 | Phường Bến Thành |
5 | Phường Nguyễn Thái Bình |
6 | Phường Phạm Ngũ Lão |
7 | Phường Cầu Ông Lãnh |
8 | Phường Cô Giang |
9 | Phường Nguyễn Cư Trinh |
10 | Phường Cầu Kho |
Quận 12 có bao nhiêu phường
1 | Phường Thạnh Xuân |
2 | Phường Thạnh Lộc |
3 | Phường Hiệp Thành |
4 | Phường Thới An |
5 | Phường Tân Chánh Hiệp |
6 | Phường An Phú Đông |
7 | Phường Tân Thới Hiệp |
8 | Phường Trung Mỹ Tây |
9 | Phường Tân Hưng Thuận |
10 | Phường Đông Hưng Thuận |
11 | Phường Tân Thới Nhất |
Quận Gò Vấp có bao nhiêu phường
1 | Phường 15 |
2 | Phường 13 |
3 | Phường 17 |
4 | Phường 6 |
5 | Phường 16 |
6 | Phường 12 |
7 | Phường 14 |
8 | Phường 10 |
9 | Phường 05 |
10 | Phường 07 |
11 | Phường 04 |
12 | Phường 01 |
13 | Phường 9 |
14 | Phường 8 |
15 | Phường 11 |
16 | Phường 03 |
Quận Bình Thạnh có bao nhiêu phường
1 | Phường 13 |
2 | Phường 11 |
3 | Phường 27 |
4 | Phường 26 |
5 | Phường 12 |
6 | Phường 25 |
7 | Phường 05 |
8 | Phường 07 |
9 | Phường 24 |
10 | Phường 06 |
11 | Phường 14 |
12 | Phường 15 |
13 | Phường 02 |
14 | Phường 01 |
15 | Phường 03 |
16 | Phường 17 |
17 | Phường 21 |
18 | Phường 22 |
19 | Phường 19 |
20 | Phường 28 |
Quận Tân Bình có bao nhiêu phường
1 | Phường 02 |
2 | Phường 04 |
3 | Phường 12 |
4 | Phường 13 |
5 | Phường 01 |
6 | Phường 03 |
7 | Phường 11 |
8 | Phường 07 |
9 | Phường 05 |
10 | Phường 10 |
11 | Phường 06 |
12 | Phường 08 |
13 | Phường 09 |
14 | Phường 14 |
15 | Phường 15 |
Quận Tân Phú có bao nhiêu phường
1 | Phường Tân Sơn Nhì |
2 | Phường Tây Thạnh |
3 | Phường Sơn Kỳ |
4 | Phường Tân Quý |
5 | Phường Tân Thành |
6 | Phường Phú Thọ Hòa |
7 | Phường Phú Thạnh |
8 | Phường Phú Trung |
9 | Phường Hòa Thạnh |
10 | Phường Hiệp Tân |
11 | Phường Tân Thới Hòa |
Quận Phú Nhuận có bao nhiêu phường
1 | Phường 04 |
2 | Phường 05 |
3 | Phường 09 |
4 | Phường 07 |
5 | Phường 03 |
6 | Phường 01 |
7 | Phường 02 |
8 | Phường 08 |
9 | Phường 15 |
10 | Phường 10 |
11 | Phường 11 |
12 | Phường 17 |
13 | Phường 13 |
Thành phố Thủ Đức có bao nhiêu phường
1 | Phường Linh Xuân |
2 | Phường Bình Chiểu |
3 | Phường Linh Trung |
4 | Phường Tam Bình |
5 | Phường Tam Phú |
6 | Phường Hiệp Bình Phước |
7 | Phường Hiệp Bình Chánh |
8 | Phường Linh Chiểu |
9 | Phường Linh Tây |
10 | Phường Linh Đông |
11 | Phường Bình Thọ |
12 | Phường Trường Thọ |
13 | Phường Long Bình |
14 | Phường Long Thạnh Mỹ |
15 | Phường Tân Phú |
16 | Phường Hiệp Phú |
17 | Phường Tăng Nhơn Phú A |
18 | Phường Tăng Nhơn Phú B |
19 | Phường Phước Long B |
20 | Phường Phước Long A |
21 | Phường Trường Thạnh |
22 | Phường Long Phước |
23 | Phường Long Trường |
24 | Phường Phước Bình |
25 | Phường Phú Hữu |
26 | Phường Thảo Điền |
27 | Phường An Phú |
28 | Phường An Khánh |
29 | Phường Bình Trưng Đông |
30 | Phường Bình Trưng Tây |
31 | Phường Cát Lái |
32 | Phường Thạnh Mỹ Lợi |
33 | Phường An Lợi Đông |
34 | Phường Thủ Thiêm |
Quận 3 có bao nhiêu phường
1 | Phường 14 |
2 | Phường 12 |
3 | Phường 11 |
4 | Phường 13 |
5 | Phường Võ Thị Sáu |
6 | Phường 09 |
7 | Phường 10 |
8 | Phường 04 |
9 | Phường 05 |
10 | Phường 03 |
11 | Phường 02 |
12 | Phường 01 |
Quận 10 có bao nhiêu phường
1 | Phường 15 |
2 | Phường 13 |
3 | Phường 14 |
4 | Phường 12 |
5 | Phường 11 |
6 | Phường 10 |
7 | Phường 09 |
8 | Phường 01 |
9 | Phường 08 |
10 | Phường 02 |
11 | Phường 04 |
12 | Phường 07 |
13 | Phường 05 |
14 | Phường 06 |
Quận 11 có bao nhiêu phường
1 | Phường 15 |
2 | Phường 05 |
3 | Phường 14 |
4 | Phường 11 |
5 | Phường 03 |
6 | Phường 10 |
7 | Phường 13 |
8 | Phường 08 |
9 | Phường 09 |
10 | Phường 12 |
11 | Phường 07 |
12 | Phường 06 |
13 | Phường 04 |
14 | Phường 01 |
15 | Phường 02 |
16 | Phường 16 |
Quận 4 có bao nhiêu phường
1 | Phường 13 |
2 | Phường 09 |
3 | Phường 06 |
4 | Phường 08 |
5 | Phường 10 |
6 | Phường 18 |
7 | Phường 14 |
8 | Phường 04 |
9 | Phường 03 |
10 | Phường 16 |
11 | Phường 02 |
12 | Phường 15 |
13 | Phường 01 |
Quận 5 có bao nhiêu phường
1 | Phường 04 |
2 | Phường 09 |
3 | Phường 03 |
4 | Phường 12 |
5 | Phường 02 |
6 | Phường 08 |
7 | Phường 07 |
8 | Phường 01 |
9 | Phường 11 |
10 | Phường 14 |
11 | Phường 05 |
12 | Phường 06 |
13 | Phường 10 |
14 | Phường 13 |
Quận 6 có bao nhiêu phường
1 | Phường 14 |
2 | Phường 13 |
3 | Phường 09 |
4 | Phường 06 |
5 | Phường 12 |
6 | Phường 05 |
7 | Phường 11 |
8 | Phường 02 |
9 | Phường 01 |
10 | Phường 04 |
11 | Phường 08 |
12 | Phường 03 |
13 | Phường 07 |
14 | Phường 10 |
Quận 8 có bao nhiêu phường
1 | Phường 08 |
2 | Phường 02 |
3 | Phường 01 |
4 | Phường 03 |
5 | Phường 11 |
6 | Phường 09 |
7 | Phường 10 |
8 | Phường 04 |
9 | Phường 13 |
10 | Phường 12 |
11 | Phường 05 |
12 | Phường 14 |
13 | Phường 06 |
14 | Phường 15 |
15 | Phường 16 |
16 | Phường 07 |
Quận Bình Tân có bao nhiêu phường
1 | Phường Bình Hưng Hòa |
2 | Phường Bình Hưng Hoà A |
3 | Phường Bình Hưng Hoà B |
4 | Phường Bình Trị Đông |
5 | Phường Bình Trị Đông A |
6 | Phường Bình Trị Đông B |
7 | Phường Tân Tạo |
8 | Phường Tân Tạo A |
9 | Phường An Lạc |
10 | Phường An Lạc A |
Quận 7 có bao nhiêu phường
1 | Phường Tân Thuận Đông |
2 | Phường Tân Thuận Tây |
3 | Phường Tân Kiểng |
4 | Phường Tân Hưng |
5 | Phường Bình Thuận |
6 | Phường Tân Quy |
7 | Phường Phú Thuận |
8 | Phường Tân Phú |
9 | Phường Tân Phong |
10 | Phường Phú Mỹ |
Huyện Củ Chi có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Củ Chi |
2 | Xã Phú Mỹ Hưng |
3 | Xã An Phú |
4 | Xã Trung Lập Thượng |
5 | Xã An Nhơn Tây |
6 | Xã Nhuận Đức |
7 | Xã Phạm Văn Cội |
8 | Xã Phú Hòa Đông |
9 | Xã Trung Lập Hạ |
10 | Xã Trung An |
11 | Xã Phước Thạnh |
12 | Xã Phước Hiệp |
13 | Xã Tân An Hội |
14 | Xã Phước Vĩnh An |
15 | Xã Thái Mỹ |
16 | Xã Tân Thạnh Tây |
17 | Xã Hòa Phú |
18 | Xã Tân Thạnh Đông |
19 | Xã Bình Mỹ |
20 | Xã Tân Phú Trung |
21 | Xã Tân Thông Hội |
Huyện Hóc Môn có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Hóc Môn |
2 | Xã Tân Hiệp |
3 | Xã Nhị Bình |
4 | Xã Đông Thạnh |
5 | Xã Tân Thới Nhì |
6 | Xã Thới Tam Thôn |
7 | Xã Xuân Thới Sơn |
8 | Xã Tân Xuân |
9 | Xã Xuân Thới Đông |
10 | Xã Trung Chánh |
11 | Xã Xuân Thới Thượng |
12 | Xã Bà Điểm |
Huyện Bình Chánh có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Tân Túc |
2 | Xã Phạm Văn Hai |
3 | Xã Vĩnh Lộc A |
4 | Xã Vĩnh Lộc B |
5 | Xã Bình Lợi |
6 | Xã Lê Minh Xuân |
7 | Xã Tân Nhựt |
8 | Xã Tân Kiên |
9 | Xã Bình Hưng |
10 | Xã Phong Phú |
11 | Xã An Phú Tây |
12 | Xã Hưng Long |
13 | Xã Đa Phước |
14 | Xã Tân Quý Tây |
15 | Xã Bình Chánh |
16 | Xã Quy Đức |
Huyện Nhà Bè có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Nhà Bè |
2 | Xã Phước Kiển |
3 | Xã Phước Lộc |
4 | Xã Nhơn Đức |
5 | Xã Phú Xuân |
6 | Xã Long Thới |
7 | Xã Hiệp Phước |
Huyện Cần Giờ có bao nhiêu xã thị trấn
1 | Thị trấn Cần Thạnh |
2 | Xã Bình Khánh |
3 | Xã Tam Thôn Hiệp |
4 | Xã An Thới Đông |
5 | Xã Thạnh An |
6 | Xã Long Hòa |
7 | Xã Lý Nhơn |
Thành Phố Hồ Chí Mình Có Bao Nhiêu Phường
1 | Phường Tân Định |
2 | Phường Đa Kao |
3 | Phường Bến Nghé |
4 | Phường Bến Thành |
5 | Phường Nguyễn Thái Bình |
6 | Phường Phạm Ngũ Lão |
7 | Phường Cầu Ông Lãnh |
8 | Phường Cô Giang |
9 | Phường Nguyễn Cư Trinh |
10 | Phường Cầu Kho |
11 | Phường Thạnh Xuân |
12 | Phường Thạnh Lộc |
13 | Phường Hiệp Thành |
14 | Phường Thới An |
15 | Phường Tân Chánh Hiệp |
16 | Phường An Phú Đông |
17 | Phường Tân Thới Hiệp |
18 | Phường Trung Mỹ Tây |
19 | Phường Tân Hưng Thuận |
20 | Phường Đông Hưng Thuận |
21 | Phường Tân Thới Nhất |
22 | Phường 15 |
23 | Phường 13 |
24 | Phường 17 |
25 | Phường 6 |
26 | Phường 16 |
27 | Phường 12 |
28 | Phường 14 |
29 | Phường 10 |
30 | Phường 05 |
31 | Phường 07 |
32 | Phường 04 |
33 | Phường 01 |
34 | Phường 9 |
35 | Phường 8 |
36 | Phường 11 |
37 | Phường 03 |
38 | Phường 13 |
39 | Phường 11 |
40 | Phường 27 |
41 | Phường 26 |
42 | Phường 12 |
43 | Phường 25 |
44 | Phường 05 |
45 | Phường 07 |
46 | Phường 24 |
47 | Phường 06 |
48 | Phường 14 |
49 | Phường 15 |
50 | Phường 02 |
51 | Phường 01 |
52 | Phường 03 |
53 | Phường 17 |
54 | Phường 21 |
55 | Phường 22 |
56 | Phường 19 |
57 | Phường 28 |
58 | Phường 02 |
59 | Phường 04 |
60 | Phường 12 |
61 | Phường 13 |
62 | Phường 01 |
63 | Phường 03 |
64 | Phường 11 |
65 | Phường 07 |
66 | Phường 05 |
67 | Phường 10 |
68 | Phường 06 |
69 | Phường 08 |
70 | Phường 09 |
71 | Phường 14 |
72 | Phường 15 |
73 | Phường Tân Sơn Nhì |
74 | Phường Tây Thạnh |
75 | Phường Sơn Kỳ |
76 | Phường Tân Quý |
77 | Phường Tân Thành |
78 | Phường Phú Thọ Hòa |
79 | Phường Phú Thạnh |
80 | Phường Phú Trung |
81 | Phường Hòa Thạnh |
82 | Phường Hiệp Tân |
83 | Phường Tân Thới Hòa |
84 | Phường 04 |
85 | Phường 05 |
86 | Phường 09 |
87 | Phường 07 |
88 | Phường 03 |
89 | Phường 01 |
90 | Phường 02 |
91 | Phường 08 |
92 | Phường 15 |
93 | Phường 10 |
94 | Phường 11 |
95 | Phường 17 |
96 | Phường 13 |
97 | Phường Linh Xuân |
98 | Phường Bình Chiểu |
99 | Phường Linh Trung |
100 | Phường Tam Bình |
101 | Phường Tam Phú |
102 | Phường Hiệp Bình Phước |
103 | Phường Hiệp Bình Chánh |
104 | Phường Linh Chiểu |
105 | Phường Linh Tây |
106 | Phường Linh Đông |
107 | Phường Bình Thọ |
108 | Phường Trường Thọ |
109 | Phường Long Bình |
110 | Phường Long Thạnh Mỹ |
111 | Phường Tân Phú |
112 | Phường Hiệp Phú |
113 | Phường Tăng Nhơn Phú A |
114 | Phường Tăng Nhơn Phú B |
115 | Phường Phước Long B |
116 | Phường Phước Long A |
117 | Phường Trường Thạnh |
118 | Phường Long Phước |
119 | Phường Long Trường |
120 | Phường Phước Bình |
121 | Phường Phú Hữu |
122 | Phường Thảo Điền |
123 | Phường An Phú |
124 | Phường An Khánh |
125 | Phường Bình Trưng Đông |
126 | Phường Bình Trưng Tây |
127 | Phường Cát Lái |
128 | Phường Thạnh Mỹ Lợi |
129 | Phường An Lợi Đông |
130 | Phường Thủ Thiêm |
131 | Phường 14 |
132 | Phường 12 |
133 | Phường 11 |
134 | Phường 13 |
135 | Phường Võ Thị Sáu |
136 | Phường 09 |
137 | Phường 10 |
138 | Phường 04 |
139 | Phường 05 |
140 | Phường 03 |
141 | Phường 02 |
142 | Phường 01 |
143 | Phường 15 |
144 | Phường 13 |
145 | Phường 14 |
146 | Phường 12 |
147 | Phường 11 |
148 | Phường 10 |
149 | Phường 09 |
150 | Phường 01 |
151 | Phường 08 |
152 | Phường 02 |
153 | Phường 04 |
154 | Phường 07 |
155 | Phường 05 |
156 | Phường 06 |
157 | Phường 15 |
158 | Phường 05 |
159 | Phường 14 |
160 | Phường 11 |
161 | Phường 03 |
162 | Phường 10 |
163 | Phường 13 |
164 | Phường 08 |
165 | Phường 09 |
166 | Phường 12 |
167 | Phường 07 |
168 | Phường 06 |
169 | Phường 04 |
170 | Phường 01 |
171 | Phường 02 |
172 | Phường 16 |
173 | Phường 13 |
174 | Phường 09 |
175 | Phường 06 |
176 | Phường 08 |
177 | Phường 10 |
178 | Phường 18 |
179 | Phường 14 |
180 | Phường 04 |
181 | Phường 03 |
182 | Phường 16 |
183 | Phường 02 |
184 | Phường 15 |
185 | Phường 01 |
186 | Phường 04 |
187 | Phường 09 |
188 | Phường 03 |
189 | Phường 12 |
190 | Phường 02 |
191 | Phường 08 |
192 | Phường 07 |
193 | Phường 01 |
194 | Phường 11 |
195 | Phường 14 |
196 | Phường 05 |
197 | Phường 06 |
198 | Phường 10 |
199 | Phường 13 |
200 | Phường 14 |
201 | Phường 13 |
202 | Phường 09 |
203 | Phường 06 |
204 | Phường 12 |
205 | Phường 05 |
206 | Phường 11 |
207 | Phường 02 |
208 | Phường 01 |
209 | Phường 04 |
210 | Phường 08 |
211 | Phường 03 |
212 | Phường 07 |
213 | Phường 10 |
214 | Phường 08 |
215 | Phường 02 |
216 | Phường 01 |
217 | Phường 03 |
218 | Phường 11 |
219 | Phường 09 |
220 | Phường 10 |
221 | Phường 04 |
222 | Phường 13 |
223 | Phường 12 |
224 | Phường 05 |
225 | Phường 14 |
226 | Phường 06 |
227 | Phường 15 |
228 | Phường 16 |
229 | Phường 07 |
230 | Phường Bình Hưng Hòa |
231 | Phường Bình Hưng Hoà A |
232 | Phường Bình Hưng Hoà B |
233 | Phường Bình Trị Đông |
234 | Phường Bình Trị Đông A |
235 | Phường Bình Trị Đông B |
236 | Phường Tân Tạo |
237 | Phường Tân Tạo A |
238 | Phường An Lạc |
239 | Phường An Lạc A |
240 | Phường Tân Thuận Đông |
241 | Phường Tân Thuận Tây |
242 | Phường Tân Kiểng |
243 | Phường Tân Hưng |
244 | Phường Bình Thuận |
245 | Phường Tân Quy |
246 | Phường Phú Thuận |
247 | Phường Tân Phú |
248 | Phường Tân Phong |
249 | Phường Phú Mỹ |
Thành Phố Hồ Chí Minh có bao nhiêu thị trấn
1 | Thị trấn Củ Chi |
2 | Thị trấn Hóc Môn |
3 | Thị trấn Tân Túc |
4 | Thị trấn Nhà Bè |
5 | Thị trấn Cần Thạnh |
Thành Phố Hồ Chí Minh có bao nhiêu xã
1 | Xã Phú Mỹ Hưng |
2 | Xã An Phú |
3 | Xã Trung Lập Thượng |
4 | Xã An Nhơn Tây |
5 | Xã Nhuận Đức |
6 | Xã Phạm Văn Cội |
7 | Xã Phú Hòa Đông |
8 | Xã Trung Lập Hạ |
9 | Xã Trung An |
10 | Xã Phước Thạnh |
11 | Xã Phước Hiệp |
12 | Xã Tân An Hội |
13 | Xã Phước Vĩnh An |
14 | Xã Thái Mỹ |
15 | Xã Tân Thạnh Tây |
16 | Xã Hòa Phú |
17 | Xã Tân Thạnh Đông |
18 | Xã Bình Mỹ |
19 | Xã Tân Phú Trung |
20 | Xã Tân Thông Hội |
21 | Xã Tân Hiệp |
22 | Xã Nhị Bình |
23 | Xã Đông Thạnh |
24 | Xã Tân Thới Nhì |
25 | Xã Thới Tam Thôn |
26 | Xã Xuân Thới Sơn |
27 | Xã Tân Xuân |
28 | Xã Xuân Thới Đông |
29 | Xã Trung Chánh |
30 | Xã Xuân Thới Thượng |
31 | Xã Bà Điểm |
32 | Xã Phạm Văn Hai |
33 | Xã Vĩnh Lộc A |
34 | Xã Vĩnh Lộc B |
35 | Xã Bình Lợi |
36 | Xã Lê Minh Xuân |
37 | Xã Tân Nhựt |
38 | Xã Tân Kiên |
39 | Xã Bình Hưng |
40 | Xã Phong Phú |
41 | Xã An Phú Tây |
42 | Xã Hưng Long |
43 | Xã Đa Phước |
44 | Xã Tân Quý Tây |
45 | Xã Bình Chánh |
46 | Xã Quy Đức |
47 | Xã Phước Kiển |
48 | Xã Phước Lộc |
49 | Xã Nhơn Đức |
50 | Xã Phú Xuân |
51 | Xã Long Thới |
52 | Xã Hiệp Phước |
53 | Xã Bình Khánh |
54 | Xã Tam Thôn Hiệp |
55 | Xã An Thới Đông |
56 | Xã Thạnh An |
57 | Xã Long Hòa |
58 | Xã Lý Nhơn |