Tổng giám đốc, giám đốc hay phó giám đốc tiếng Anh là gì?

Rate this post

Chúng ta thường xuyên gặp phải tình huống cần phải giao tiếp với các đối tác nước ngoài trong môi trường làm việc quốc tế. Điều quan trọng là hiểu và biết cách gọi chức danh của các vị trí quan trọng trong công ty mình bằng tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách gọi chức danh “Tổng giám đốc,” “Giám đốc,” và “Phó giám đốc” trong tiếng Anh.

1. Cách gọi “Tổng giám đốc,” “Giám đốc,” và “Phó giám đốc”

a. Tổng giám đốc

  • Tiếng Việt: Tổng giám đốc, Giám đốc điều hành.
  • Tiếng Anh: General manager, Director general, Chief Executive Director (CEO), Managing Director.

Ví dụ:

  • “My name is Douglas Hale. I’m the CEO of the company. I’m responsible for overseeing all local and international operations.” (Tên tôi là Douglas Hale. Tôi là CEO của công ty. Tôi có trách nhiệm giám sát tất cả các hoạt động của địa phương và quốc tế.)
  • “Director of the General Workers Union in Spain, Robert Tormamira said in the past three years two million jobs have been destroyed.” (Giám đốc Tổng công đoàn ở Tây Ban Nha, Robert Tormamira, nói rằng trong ba năm qua, đã có hai triệu người bị mất việc làm.)
  • “He was chief executive of the CIA for three tumultuous years before being elected vice president.” (Ông từng là Tổng Giám Đốc CIA 3 năm rất dữ dội trước khi đắc cử Phó tổng thống.)
  • “He’s been made general manager for exploration and production projects.” (Ông từng làm tổng giám đốc cho các dự án khảo thí và sản xuất.)
  Cực đoan là gì? Dấu hiệu nhận biết người có suy nghĩ cực đoan

b. Phó tổng giám đốc

  • Tiếng Việt: Phó tổng giám đốc.
  • Tiếng Anh: Deputy general manager, Deputy director general.

Ví dụ:

  • “Mr. Do Manh Cuong is a Deputy General Director of AASC Auditing Firm.” (Ông Đỗ Mạnh Cường là Phó Tổng Giám đốc Công ty Kiểm toán AASC.)
  • “I have been working in the Central Bank of Bangladesh since 1999. My current designation is Deputy General Manager and I’m working in the Financial Stability Department (FSD).” (Tôi đã làm việc tại Ngân hàng Trung ương Bangladesh từ năm 1999. Chỉ định hiện tại của tôi là Phó Tổng Giám đốc và hiện đang làm việc tại Phòng ổn định tài chính (FSD).”
  • “The deputy director general died this evening in Quang Ngai of heart failure.” (Phó tổng giám đốc đã chết tối nay ở Quảng Ngãi vì bệnh đau tim.)
  • “Tran The Thoại, group head of ABC deputy director general, explained: “The aggregate wealth of high net worth individuals declined overall, as market volatility took its toll.”” (Trần Thế Thoại, phó tổng giám đốc công ty Quản lý Tài sản ABC, giải thích: “Nhìn chung tổng tài sản của những cá nhân giàu có bị giảm vì sự bất ổn của thị trường gây ra.”)
  gotta là gì ?

c. Giám đốc

  • Tiếng Anh: Director, Giám đốc.
  • Có thể thêm các chức danh khác tùy thuộc vào từng lĩnh vực công việc, ví dụ:
    • Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành.
    • Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin.
    • Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính.
    • Production Director: Giám đốc sản xuất.
    • Business Director: Giám đốc kinh doanh.
    • The board of directors: Ban giám đốc.

Ví dụ:

  • “Has the director given you permission to do that?” (Giám đốc đã cho phép bạn làm việc đó chưa?)
  • “A board of directors ensures that a clearly outlined structure is in place which will help the business to work more efficiently.” (Ban giám đốc đảm bảo rằng sẽ đưa ra một cấu trúc tại chỗ cái mà sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.)
  • “Production directors in the entertainment industry can take on a number of roles, such as managing the finances for a theatrical show or communicating with performers and stage crew.” (Giám đốc sản xuất trong ngành giải trí có thể đảm nhận một số vai trò, chẳng hạn như quản lý tài chính cho một chương trình sân khấu hoặc giao tiếp với người biểu diễn và ê-kíp sân khấu.)

d. Phó giám đốc

  • Tiếng Việt: Phó giám đốc.
  • Tiếng Anh: Deputy director, Vice director.
    • Deputy business director: Phó giám đốc kinh doanh.
    • Deputy managing director: Phó giám đốc điều hành.

Ví dụ:

  • “He just got off the phone with Deputy Director.” (Anh ấy vừa nói chuyện điện thoại với phó giám đốc.)
  • “Robert Kerr, a career intelligence officer, has been named deputy director of Central Intelligence, the White House said Wednesday.” (Robert Kerr, một sĩ quan tình báo, đã được bổ nhiệm làm phó giám đốc tình báo trung ương, Nhà Trắng tuyên bố vào thứ Tư.)
  come across là gì ?

Kết luận

Với kiến thức về cách gọi chức danh quản lý cao cấp trong tiếng Anh, bạn sẽ có lợi thế trong việc làm việc với đối tác quốc tế. Hãy lưu ý rằng tùy vào ngữ cảnh và ngành nghề, có thể có những biến thể khác về cách gọi chức danh. Tuy nhiên, thông qua bài viết này, chúng ta đã cung cấp cho bạn một hướng dẫn sơ lược về cách gọi chức danh quản lý quan trọng trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong công việc và giao tiếp quốc tế của mình!

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ rất vui được hỗ trợ bạn.